bày chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bày chuyện+
- Make up stories, cook up stories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bày chuyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bày chuyện":
bày chuyện bay chuyền - Những từ có chứa "bày chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 641